Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 17-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 02:38 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,190.00 195.88 | 16,280.00 124.32 | 17,130.00 456.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,757.00 187.33 | 17,864.00 116.86 | 18,412 95.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,389 494.68 | 28,675 499.68 | 29,597 517.20 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,417.36 | 3,434.90 -16.98 | 0.00 -3,562.62 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,599.22 75.51 | 3,737.24 78.60 |
Euro | EUR | 26,803 715.14 | 26,911 559.62 | 28,029 510.69 |
Bảng Anh | GBP | 31,980 719.10 | 32,080 503.33 | 33,067 477.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,077.21 -101.76 | 3,108.30 -102.78 | 3,208.18 -105.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.59 -7.47 | 304.30 -7.76 |
Yên Nhật | JPY | 170.21 11.40 | 172.21 11.80 | 179.77 11.73 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 18.10 0.63 | 0.00 -18.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,455 -1,910.49 | 83,676 -1,982.64 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,690.12 70.70 | 5,814.52 72.54 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,246.50 | 0.00 -2,341.88 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.97 17.35 | 286.69 19.22 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,536.35 -209.00 | 6,798.02 -195.27 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,267.61 | 0.00 -2,363.89 |
Đô la Singapore | SGD | 18,590 164.74 | 18,660 48.63 | 19,390 181.55 |
Bạc Thái | THB | 653.36 8.10 | 725.96 9.00 | 753.80 9.39 |
Đô la Mỹ | USD | 24,360 -810.00 | 24,410 -790.00 | 24,800 -702.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.